dân phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân phòng+
- Civil defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dân phòng":
dân phong dân phòng đoán phỏng - Những từ có chứa "dân phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 836